MENU SẢN PHẨM
Màng lọc 47mm
Hãng sản xuất: CNW Technologies
Đa dạng về loại vật liệu, kích thước màng và lổ lọc đáp ứng yêu cầu lọc nhiều loại dung môi cho những mục đích sử dụng khác nhau
Có chứng nhận chất lượng (Certification of Analysis từng lô sản phẩm)
Khả năng chịu áp lực cao và thể tích bị lưu giữ ít
Quy cách đóng gói thuận tiện khi sử dụng cũng như bảo quản (phần còn lại) sau khi sử dụng
Đa dạng về loại vật liệu, kích thước màng và lổ lọc đáp ứng yêu cầu lọc nhiều loại dung môi cho những mục đích sử dụng khác nhau
Có chứng nhận chất lượng (Certification of Analysis từng lô sản phẩm)
Khả năng chịu áp lực cao và thể tích bị lưu giữ ít
Quy cách đóng gói thuận tiện khi sử dụng cũng như bảo quản (phần còn lại) sau khi sử dụng
Giữa hai màng lọc liên tiếp được ngăn các bằng giấy màu xanh (tránh dính khi thao tác)
Kèm theo mỗi hộp: kẹp bằng thép không gỉ giúp cho việc thao tác dễ dàng và tránh nhiễm chéo
Mã hàng | Mô tả sản phẩm | Quy cách | Vật liệu màng |
2.CM0821.0001 | Mixed Cellulose Ester(MCE) Membrane,25mm,0.45μm | 200 cái/hộp | MCE |
2.CM0822.0001 | Mixed Cellulose Ester(MCE) Membrane,25mm,0.22μm | 200 cái/hộp | |
2.CM0811.0001 | Mixed Cellulose Ester(MCE) Membrane,47mm,0.45μm | 100 cái/hộp | |
2.CM0812.0001 | Mixed Cellulose Ester(MCE) Membrane,47mm,0.22μm | 100 cái/hộp | |
2.CM0221.0001 | Nylon Membrane,25mm,0.45μm | 200 cái/hộp | Nylon |
2.CM0222.0001 | Nylon Membrane,25mm,0.22μm | 200 cái/hộp | |
2.CM0211.0001 | Nylon Membrane,47mm,0.45μm | 100 cái/hộp | |
2.CM0212.0001 | Nylon Membrane,47mm,0.22μm | 100 cái/hộp | |
2.CM0421.0001 | Hydrophobic polyvinylidene fluoride(PVDF) Membrane,25mm,0.45μm | 100 cái/hộp | Hydrophobic PVDF |
2.CM0422.0001 | Hydrophobic polyvinylidene fluoride(PVDF) Membrane,25mm,0.22μm | 100 cái/hộp | |
2.CM0411.0001 | Hydrophobic polyvinylidene fluoride(PVDF) Membrane,47mm,0.45μm | 50 cái/hộp | |
2.CM0412.0001 | Hydrophobic polyvinylidene fluoride(PVDF) Membrane,47mm,0.22μm | 50 cái/hộp | |
2.CM0321.0001 | Hydrophobic Polytetrafluoroethylene(PTFE) Membrane,25mm,0.45μm | 100 cái/hộp | Hydrophobic PTFE |
2.CM0322.0001 | Hydrophobic Polytetrafluoroethylene(PTFE) Membrane,25mm,0.22μm | 100 cái/hộp | |
2.CM0311.0001 | Hydrophobic Polytetrafluoroethylene(PTFE) Membrane,47mm,0.45μm | 50 cái/hộp | |
2.CM0312.0001 | Hydrophobic Polytetrafluoroethylene(PTFE) Membrane,47mm,0.22μm | 50 cái/hộp | |
2.CM0621.0001 | Hydrophilic Polytetrafluoroethylene(PTFE) Membrane,25mm,0.45μm | 100 cái/hộp | Hydrophilic PTFE |
2.CM0622.0001 | Hydrophilic Polytetrafluoroethylene(PTFE) Membrane,22mm,0.22μm | 100 cái/hộp | |
2.CM0611.0001 | Hydrophilic Polytetrafluoroethylene(PTFE) Membrane,47mm,0.45μm | 50 cái/hộp | |
2.CM0612.0001 | Hydrophilic Polytetrafluoroethylene(PTFE) Membrane,47mm,0.22μm | 50 cái/hộp | |