Language

Bột làm giàu mẫu (QuEChERS)

Bột làm giàu mẫu (QuEChERS)

Hãng sản xuất: CNW Technologies

 

Sử dụng chiết và làm sạch mẫu phân tích cùng lúc nhiều kháng sinh, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu theo tiêu chuẩn AOAC 2007 và EN 15662 

Qui cách đóng gói: gói nhôm (giao đoạn chiết), ống ly tâm 50mL, 15mL, 2mL (giai đoạn làm sạch dịch chiết) thuận tiện, tăng hiệu quả sử dụng

Nhiều qui cách và hỗn hợp chất làm sạch tương ứng với nhiều đối tượng mẫu phân tích khác nhau (màu, béo, thực phẩm hay dầu nhờn,....)

Đáp ứng theo tiêu chuẩn AOAC 2007 và EN 15662 

Hiệu suất thu hồi cao trong phân tích đồng thời nhiều kháng sinh (antibiotic), dư lượng thuốc BVTV (recedue pesticide) trên LCMSMS, GCMS

Qui cách đóng gói thuận tiện và tiết kiệm chi phí phòng thí nghiệm sử dụng:


  Giai đoạn chiết mẫu kiểu gói nhôm tiện dụng, linh động cho việc cân mẫu nhất là các dạng mẫu ướt như sản phẩm thủy sản, thịt động vật,….


Giai đoạn làm sạch dịch chiết được sử dụng ống 2mL kiểu vặn nắp giúp tăng khả năng chịu lực ly tâm và độ kín tốt hơn 

 

Mã hàng Mô tả sản phẩm Quy cách
2.CA8115.B001 dSPE extraction tube(AOAC 2007.01) 6gMgSO4,1.5gNaAcetate 50bag/box
2.CA8319.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:General Fruits and Vegetables) 150mg MgSO4,50mg PSA,2mL 100pcs/box
2.CA8321.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:General Fruits and Vegetables) 1.2g MgSO4,400mg PSA,15mL 25pcs/bag
2.CA8323.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:General Fruits and Vegetables) 1.2g MgSO4,400mg PSA,50mL 25pcs/bag
2.CA8448.H001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Fatty/Waxy Fruits and Vegetables) 150mg MgSO4,50mg PSA,50mg C18,2mL screw tube 100pcs/box
2.CA8428.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Fatty/Waxy Fruits and Vegetables) 1.2g MgSO4,400mg PSA,400mg C18,15mL 25pcs/bag
2.CA8431.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Fatty/Waxy Fruits and Vegetables) 1.2g MgSO4,400mg PSA,400mg C18,50mL 25pcs/bag
2.CA8534.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Fruits and Vegetables with little color) 150mg MgSO4,50mg PSA,50mg GCB,2mL 100pcs/box
2.CA8538.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Fruits and Vegetables with little color) 1.2g MgSO4,400mg PSA,400mg GCB,15mL 25pcs/bag
2.CA8541.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Fruits and Vegetables with little color) 1.2g MgSO4,400mg PSA,400mg GCB,50mL 25pcs/bag
2.CA8642.H001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Pigment / Waxy Fruits and Vegetables) 150mg MgSO4, 50mg PSA, 50mg GCB,50mg C18,2mL screw tube 100pcs/box
2.CA8643.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Pigment/Waxy Fruits and Vegetables) 1.2g MgSO4, 400mg PSA ,400mg GCB,400mg C18,15mL 25pcs/bag
2.CA8644.0001 dSPE clean up tube(AOAC 2007.01:Pigment/Waxy Fruits and Vegetables) 1.2g MgSO4,400mg PSA,400mg GCB,400mg C18,50mL 25pcs/bag
2.CA8010.B001 dSPE extraction tube(EN 15662) 4gMgSO4,1gNaCl,0.5g disodium citrate Sesquihydrate,1g NaCitrate 50bag/box
2.CA8318.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:General Fruits and Vegetables) 150mg MgSO4,25mg PSA,2mL 100pcs/box
2.CA8320.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:General Fruits and Vegetables) 900mg MgSO4,150mg PSA,15mL 25pcs/bag
2.CA8322.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:General Fruits and Vegetables) 900mg MgSO4,150mg PSA,50mL 25pcs/bag
2.CA8426.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:Fatty/Waxy Fruits and Vegetables) 900mg MgSO4,150mg PSA,150mg C18,15mL 25pcs/bag
2.CA8429.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:Fatty/Waxy Fruits and Vegetables) 900mg MgSO4,150mg PSA,150mg C18,50mL 25pcs/bag
2.CA8532.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:Fruits and Vegetables with little color) 150mg MgSO4,25mg PSA,2.5mg GCB,2mL 100pcs/box
2.CA8533.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:Fruits and Vegetables with high color) 150mg MgSO4,25mg PSA,7.5mg GCB,2mL 100pcs/box
2.CA8535.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:Fruits and Vegetables with little color) 900mg MgSO4,150mg PSA,15mg GCB,15mL 25pcs/bag
2.CA8536.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:Fruits and Vegetables with high color) 900mg MgSO4,150mg PSA,45mg GCB,15mL 25pcs/bag
2.CA8539.0001 dSPE clean up tube(EN 15662:Fruits and Vegetables with high color) 900mg MgSO4,150mg PSA,45mg GCB,50mL 25pcs/bag
2.CA8645.0001 dSPE Extraction tube (A set for oil matrix), General edible oil etc.( don’t contain too many additives) 1.0g, 12mL test tubes 100pcs/box
2.CA8647.0001 dSPE Extraction tube (B set for most oil and a little water matrix), Matrix containing more than 80% oil: such as sauce packets of instant noodles, and hot pot oil, 3.0g,16mL test tubes 100pcs/box
2.CA8648.0001 dSPE Extraction tube (C set for emulsion matrix), Pure milk etc.( contain less than 10% oil or fat, and don’t contain too many additives ), 6.0g,16mL test tubes 100pcs/box
2.CA8649.0001 dSPE Extraction tube (C set for emulsion matrix), Pure milk etc.( contain less than 10% oil or fat, and don’t contain too many additives), 1.0g,12mL test tubes 100pcs/box
2.CA8650.0001 dSPE Extraction tube (oil-free matrix), Liquor( wine and others), water-based drinks: water, juice, energy drinks and cola etc…, 2.0g,12mL test tubes 100pcs/box

 

Sản phẩm liên quan